Thứ Tư, 10/12/2025, 22:35 (GMT+7)
Bình luận - Phê phán Quốc phòng, quân sự nước ngoài
Tăng cường hợp tác công nghiệp quốc phòng là một trong những điểm trọng tâm được Hội nghị Thượng đỉnh Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) tại Hà Lan hồi tháng 6/2025 nhấn mạnh, nhằm tăng cường và nâng cao năng lực phòng thủ tập thể; củng cố mối đoàn kết và bảo đảm tính bền vững của Khối. Vậy, bối cảnh, thành tựu, khó khăn, thách thức và xu hướng hợp tác trong lĩnh vực này của NATO thế nào? Đây là vấn đề được dư luận quốc tế đang rất quan tâm.
Bối cảnh thúc đẩy
Trong bối cảnh môi trường an ninh quốc tế diễn biến phức tạp, cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn diễn ra gay gắt, thách thức an ninh phi truyền thống tiếp tục gia tăng,… đã khiến các quốc gia, các tổ chức khu vực và quốc tế, trong đó có NATO phải tăng cường hợp tác nhằm bảo vệ các giá trị tự thân, đảm bảo khả năng tương thích vũ khí, tăng hiệu quả mua sắm quốc phòng, chia sẻ gánh nặng và thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Đặc biệt, cuộc xung đột Nga - Ukraine đã khiến kho vũ khí dự trữ của quân đội các nước thành viên NATO bị thiếu hụt, năng lực sản xuất quốc phòng bộc lộ một số hạn chế. Vì vậy, các nhà lãnh đạo NATO cho rằng, cần phải tăng cường hợp tác, nâng cao năng lực tự chủ về quốc phòng và giảm sự phụ thuộc vào các nguồn cung từ bên ngoài. Theo đó, Tuyên bố chung Hội nghị Thượng đỉnh NATO tại Hà Lan (tháng 6/2025) đã cam kết nhanh chóng mở rộng hợp tác công nghiệp quốc phòng xuyên Đại Tây Dương; tận dụng các công nghệ mới nổi và tinh thần đổi mới sáng tạo nhằm tăng cường an ninh tập thể. Nỗ lực loại bỏ các rào cản thương mại quốc phòng giữa các đồng minh và tận dụng các quan hệ đối tác để thúc đẩy hợp tác công nghiệp quốc phòng.
Theo các nhà nghiên cứu, mục tiêu chiến lược hàng đầu của NATO là xây dựng một nền công nghiệp quốc phòng thống nhất, hiện đại, bền vững và có khả năng tương tác cao giữa các thành viên, đủ năng lực đáp ứng các yêu cầu phòng thủ tập thể trong môi trường an ninh biến động phức tạp. Bên cạnh đó, việc hợp tác còn duy trì năng lực sản xuất vũ khí, trang bị truyền thống; chia sẻ gánh nặng đầu tư vào các chương trình quốc phòng, tránh trùng lặp và lãng phí nguồn lực; khuyến khích mua sắm chung để đạt được quy mô kinh tế; hướng tới hình thành hệ sinh thái công nghiệp quốc phòng công nghệ cao.
Thành tựu và khó khăn, thách thức
Những năm gần đây, NATO đã xây dựng và hoàn thiện khuôn khổ hợp tác công nghiệp quốc phòng giữa các nước thành viên thông qua các chương trình, dự án: Kế hoạch hành động sản xuất quốc phòng (DPAP), Quỹ đổi mới NATO, Cơ quan Tăng tốc đổi mới quốc phòng khu vực Bắc Đại Tây Dương (DIANA), v.v. Đây được coi là bước tiến quan trọng của NATO khi chuyển từ hợp tác tự phát sang hợp tác có hệ thống, theo hướng liên minh công nghiệp - công nghệ thống nhất.
Sự ra đời của các chương trình, dự án tạo nền tảng cho mạng lưới hợp tác giữa các doanh nghiệp, viện nghiên cứu với các công ty khởi nghiệp công nghệ, giúp NATO đảm bảo tự chủ và giành ưu thế về công nghệ quân sự so với các đối thủ chiến lược. Đồng thời, giúp các nước thành viên nâng cao khả năng tương tác và chuẩn hóa trang bị trong thiết kế, thử nghiệm, vận hành và bảo dưỡng vũ khí (theo Bộ tiêu chuẩn STANAG); giúp quân đội các nước thành viên mới có điều kiện áp dụng tiêu chuẩn của Khối và từng bước nâng cao hiệu quả phối hợp tác chiến trong môi trường đa quốc gia.
Hợp tác công nghiệp quốc phòng cũng giúp NATO mở rộng hợp tác với các nước, nhất là các nước ở châu Á - Thái Bình Dương, qua đó giảm phụ thuộc vào các nguồn nguyên liệu chiến lược từ Mỹ và gia tăng tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực công nghiệp quốc phòng đối với toàn cầu. Tại Hội nghị Thượng đỉnh năm 2024 tại Mỹ, lãnh đạo các nước thành viên NATO xác định: sẽ mở rộng hợp tác công nghiệp quốc phòng với một số đối tác khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Australia, v.v. Sau Hội nghị, NATO đã ký Thỏa thuận Đối tác an ninh và quốc phòng với Nhật Bản (tháng 11/2024); cùng Hàn Quốc thành lập Cơ quan tham vấn về hợp tác công nghiệp quốc phòng (tháng 6/2025).
Theo các nhà nghiên cứu, hợp tác công nghiệp quốc phòng của NATO bên cạnh những thuận lợi cũng phải đối mặt với không ít khó khăn, thách thức: (1) Sự chênh lệch về năng lực công nghiệp và ngân sách quốc phòng giữa các quốc gia thành viên. Trong NATO, Mỹ là nước có ngành công nghiệp quốc phòng mạnh nhất, với năng lực nghiên cứu, phát triển, sản xuất, xuất khẩu vượt xa các nước thành viên. Ngân sách quốc phòng hằng năm của Mỹ chiếm khoảng 2/3 tổng chi tiêu quốc phòng của NATO. Mặc dù một số nước thành viên Tây Âu có nền công nghiệp quốc phòng khá phát triển, nhưng quy mô còn nhỏ lẻ, phân tán; các nước ở Trung Âu và Đông Âu năng lực sản xuất hạn chế, linh kiện và công nghệ phụ thuộc vào việc nhập khẩu. Sự mất cân đối này khiến việc triển khai các chương trình hợp tác gặp nhiều khó khăn. (2) Cạnh tranh lợi ích giữa các công ty, tập đoàn công nghiệp quốc phòng của các quốc gia thành viên. Đây là rào cản lớn trong hợp tác công nghiệp quốc phòng của NATO. Mỗi nước thành viên đều có chiến lược an ninh, chính sách công nghiệp và lợi ích kinh tế riêng; có xu hướng bảo hộ các doanh nghiệp quốc phòng trong nước, dẫn đến tình trạng cạnh tranh các hợp đồng quốc tế. Điều này làm giảm hiệu quả trong phối hợp nghiên cứu, phát triển và sản xuất; cản trở mục tiêu hình thành một nền công nghiệp quốc phòng chung, thống nhất và có sức cạnh tranh cao. Một số dự án hợp tác đa quốc gia, như: Chương trình máy bay tiêm kích thế hệ 6 và xe tăng chiến đấu chủ lực thế hệ mới bị chậm tiến độ và thiếu thống nhất về tiêu chuẩn kỹ thuật. (3) Gián đoạn chuỗi cung ứng và năng lực duy trì sản lượng dài hạn. Sau khi xảy ra xung đột Nga - Ukraine, năng lực sản xuất quốc phòng của châu Âu đã bộc lộ một số bất cập, như: không theo kịp nhu cầu thực tế; phụ thuộc vào nguồn cung linh kiện, nguyên liệu, phụ tùng thay thế của đối tác. Bên cạnh đó là sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao; năng lực sản xuất hạn chế, quy trình phê duyệt hợp đồng phức tạp,… dẫn đến sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng. (4) Yếu tố chính trị và hành chính nội Khối. Mỗi nước thành viên đều có chính sách quốc phòng và cơ chế ra quyết định riêng, dẫn đến khó khăn trong việc thống nhất mục tiêu và phân bổ nguồn lực cho các dự án chung. Đặc biệt, quy trình phê duyệt ngân sách, ký hợp đồng, chia sẻ công nghệ thường bị chi phối bởi lợi ích quốc gia hoặc áp lực chính trị trong nước. Sự khác biệt về cơ cấu quản lý, khung pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các nước thành viên cũng khiến việc phối hợp trở nên phức tạp, mất nhiều thời gian, giảm tính linh hoạt, chậm tiến độ và ảnh hưởng đến hiệu quả của các chương trình hợp tác.
Xu hướng hợp tác
Mặc dù hợp tác công nghiệp quốc phòng của NATO đã đạt được một số kết quả nhất định, song tốc độ, quy mô và mức độ liên kết giữa các thành viên vẫn chưa đáp ứng yêu cầu, chưa tương xứng với tiềm năng và kỳ vọng của Khối. Theo các nhà nghiên cứu, trong thời gian tới, hợp tác công nghiệp quốc phòng NATO có thể được triển khai theo xu hướng sau:
Trước hết, tiếp tục đẩy mạnh thể chế hóa và chuẩn hóa trong hợp tác. Quá trình thể chế hóa sẽ được thúc đẩy nhằm xây dựng khung pháp lý, cơ chế điều phối và tiêu chuẩn chung cho toàn Khối, từ đó giảm sự phân tán trong quy hoạch, trùng lặp trong nghiên cứu, sản xuất, nhưng lại tăng khả năng tương thích giữa hệ thống vũ khí, trang bị giữa các nước. NATO đang hướng tới hoàn thiện cơ chế chia sẻ thông tin, phân bổ nguồn lực và áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật thông qua DPAP và DIANA. Việc chuẩn hóa quy trình mua sắm, đánh giá sản phẩm quốc phòng cũng được coi là yếu tố then chốt để tăng hiệu quả hợp tác, rút ngắn thời gian triển khai các dự án và hình thành một thị trường công nghiệp quốc phòng thống nhất.
Hai là, hợp tác công nghiệp quốc phòng gắn với chuyển đổi công nghệ và đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh hiện nay, việc đổi mới sáng tạo và chuyển đổi công nghệ được coi là yếu tố then chốt giúp NATO giành ưu thế về quân sự trong dài hạn. Theo đó, hợp tác công nghiệp quốc phòng sẽ gắn kết chặt chẽ với các chương trình nghiên cứu, phát triển công nghệ tiên tiến; thúc đẩy kết nối giữa doanh nghiệp quốc phòng, viện nghiên cứu với các công ty công nghệ khu vực tư nhân, từ đó rút ngắn khoảng cách giữa nghiên cứu, ứng dụng và thúc đẩy quá trình chuyển đổi công nghệ lưỡng dụng trong lĩnh vực quốc phòng; nâng cao khả năng tự chủ và cạnh tranh công nghiệp của Khối.
Ba là, đa dạng hóa đối tác và mở rộng chuỗi cung ứng toàn cầu. NATO sẽ tăng cường hợp tác với các đối tác: Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, New Zealand trong nghiên cứu, sản xuất, cung ứng nguyên, vật liệu chiến lược và linh kiện công nghệ cao. Đồng thời, khuyến khích các doanh nghiệp quốc phòng đầu tư mở rộng mạng lưới sản xuất, giảm phụ thuộc vào một số nguồn cung truyền thống, nhất là các vật liệu và linh kiện có nguy cơ rủi ro cao. Việc hình thành chuỗi cung ứng linh hoạt, đa tầng và có khả năng phục hồi cao không chỉ giúp NATO đối phó hiệu quả hơn với khủng hoảng mà còn góp phần củng cố nền tảng công nghiệp quốc phòng chung, phục vụ mục tiêu tự cường và an ninh tập thể.
Bốn là, chú trọng đến yếu tố bền vững và an ninh kinh tế. NATO đặt trọng tâm vào phát triển công nghiệp quốc phòng theo hướng bền vững, vừa đáp ứng yêu cầu quốc phòng, vừa bảo đảm ổn định kinh tế - xã hội. Điều này thể hiện qua việc thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch, nguyên liệu thân thiện với môi trường và áp dụng các tiêu chuẩn “xanh” trong sản xuất quốc phòng. Liên minh cũng coi an ninh kinh tế là một thành tố quan trọng trong bảo đảm an ninh tổng thể; đồng thời đẩy mạnh các biện pháp giám sát đầu tư nước ngoài, sở hữu trí tuệ, kiểm soát xuất khẩu công nghệ nhạy cảm nhằm ngăn ngừa nguy cơ rò rỉ công nghệ hoặc phụ thuộc kinh tế chiến lược. Điều này giúp NATO thích ứng tốt hơn với yêu cầu phát triển dài hạn, củng cố khả năng tự chủ chiến lược và nâng cao sức đề kháng trước các cú sốc.
Năm là, củng cố niềm tin và đoàn kết chính trị nội Khối. Hợp tác công nghiệp quốc phòng được NATO coi là phương tiện quan trọng để củng cố niềm tin chiến lược, tăng cường đoàn kết chính trị và gắn kết lợi ích giữa các nước thành viên. Việc cùng đầu tư, sản xuất, chia sẻ công nghệ quốc phòng không chỉ giúp nâng cao năng lực tác chiến chung mà còn tạo ra sự ràng buộc lợi ích lâu dài, góp phần thu hẹp sự khác biệt về chính sách và ưu tiên chiến lược. Trong bối cảnh xuất hiện những bất đồng về chi tiêu quốc phòng, chia sẻ gánh nặng và định hướng an ninh khu vực, các chương trình, dự án hợp tác công nghiệp quốc phòng đang trở thành công cụ tăng cường sức mạnh chính trị và sự đoàn kết của NATO.
Theo các nhà nghiên cứu, hợp tác công nghiệp quốc phòng sẽ là hướng đi chiến lược của NATO trong thời gian tới, vừa đáp ứng yêu cầu an ninh cấp bách, vừa tạo nền tảng công nghiệp - công nghệ lâu dài. Đây cũng là cơ sở quan trọng để NATO duy trì ưu thế cạnh tranh công nghệ quân sự, củng cố năng lực phòng thủ tập thể và bảo đảm sức mạnh trong môi trường an ninh toàn cầu đang diễn biến phức tạp.
VŨ KHANH
NATO,hợp tác,công nghiệp quốc phòng,phòng thủ tập thể,chuyển đổi công nghệ,chuỗi cung ứng toàn cầu
Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và những vấn đề đặt ra cho ASEAN 21/11/2025
Trật tự chiến lược mới đang hình thành tại khu vực Trung Đông 13/11/2025
Vài nét về xu hướng hiện đại hóa vũ khí, trang bị của Nhật Bản 27/10/2025
Hệ thống phòng thủ tên lửa “Vòm Vàng” của Mỹ, triển vọng và tác động 20/10/2025
Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển của thế giới trong bối cảnh mới 22/09/2025
Thông điệp từ cuộc tập trận Talisman Sabre 2025 18/09/2025
Kịch bản kết thúc cuộc xung đột Nga - Ukraine 24/08/2025
Dịch chuyển cấu trúc chiến lược giữa hai bờ Đại Tây Dương 20/08/2025
Bắc Cực trước vòng xoáy cạnh tranh chiến lược mới 07/08/2025
Vài nét về phát triển tàu ngầm trong chiến tranh hiện đại 28/07/2025
Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và những vấn đề đặt ra cho ASEAN
Trật tự chiến lược mới đang hình thành tại khu vực Trung Đông
NATO tăng cường hợp tác công nghiệp quốc phòng