Bình luận - Phê phán Quốc phòng, quân sự nước ngoài

QPTD -Thứ Tư, 20/08/2025, 09:47 (GMT+7)
Dịch chuyển cấu trúc chiến lược giữa hai bờ Đại Tây Dương

Dư luận quốc tế cho rằng, chính sách ngoại giao của Tổng thống Mỹ Donald Trump trong nhiệm kỳ thứ hai đã không chỉ tác động đến những diễn biến chính trị toàn cầu mà còn tạo chất xúc tác thúc đẩy cuộc tái cấu trúc quân sự sâu rộng giữa hai bờ Đại Tây Dương. Đây là vấn đề được nhiều quốc gia quan tâm theo dõi.

Sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump bắt đầu nhiệm kỳ hai, chính sách nước Mỹ trên hết được thực hiện. Dưới áp lực của chính sách này, Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) đã và đang phải định hình lại cấu trúc chiến lược lâu dài để thích ứng với bối cảnh mới. Đây là động thái chưa từng có tiền lệ trong lịch sử gần 80 năm của tổ chức quân sự lớn nhất hành tinh.

Lãnh đạo các nước thành viên NATO chụp ảnh chung tại Hội nghị thượng đỉnh NATO ở The Hague, Hà Lan, tháng 6/2025. Nguồn: TTXVN

Nền tảng niềm tin bị lung lay

Theo các nhà nghiên cứu quốc tế, nền tảng niềm tin - chất keo kết dính vô hình nhưng thiết yếu giữa các thành viên NATO suốt nhiều năm qua đã bị lung lay sau những phát ngôn và động thái của Tổng thống Donald Trump. Không còn ứng xử như “người anh cả” trong Khối, người đứng đầu nước Mỹ liên tục nhấn mạnh đến “hóa đơn”, gánh nặng và sự công bằng dưới góc nhìn tài chính để nói về những đóng góp của Mỹ cho NATO. Điều này dường như đã biến mối quan hệ đồng minh dựa trên lịch sử, giá trị lợi ích chung và an ninh tập thể thành một giao dịch thương mại đơn thuần. Thậm chí, ông chủ Nhà Trắng còn không ngần ngại ám chỉ sẽ không thực hiện Điều 5 của Hiệp ước NATO - một trong những cam kết quan trọng, nền tảng cho sự liên kết và bảo đảm an ninh của liên minh suốt nhiều năm qua nếu các nước thành viên không tăng chi tiêu quốc phòng.

Bởi vậy, các nhà nghiên cứu quân sự quốc tế cho rằng, dù Hội nghị thượng đỉnh NATO tại The Hague (Hà Lan) hồi tháng 6/2025 đạt được thành công trong việc nâng mức chi tiêu quốc phòng lên 05% tổng sản phẩm quốc nội, song tinh thần đoàn kết - vốn là niềm tự hào của Khối đã bị thay thế bởi toan tính riêng và sự thiếu tin tưởng giữa các thành viên; đồng thời, nội tại cũng bộc lộ những thách thức.

Một là, sự phụ thuộc vào ý chí chính trị của Tổng thống Donald Trump - vấn đề khiến nhiều người lo ngại về tính bền vững của các cam kết. Nói cách khác, các nước thành viên sẽ luôn phải “dè chừng” về khả năng Washington có thể rút khỏi Khối hoặc đặt những điều kiện “bất ngờ” với các thành viên. Mọi quyết định và những cam kết trong tương lai của NATO sẽ luôn bị phủ bóng bởi câu hỏi: “Liệu Mỹ có thực sự đứng chung lần này?”. Trên thực tế, từ khi tái đắc cử, Tổng thống Donald Trump đã áp dụng chính sách ngoại giao được giới phân tích gọi là “con lắc”, ám chỉ những dao động nhanh, mạnh giữa các thái cực, từ hòa hoãn đến đối đầu, từ cam kết đến rút lui, từ bắt tay đến trừng phạt trong thời gian ngắn. Chính sách này không chỉ phá vỡ các quy tắc truyền thống trong quan hệ quốc tế, mà còn tạo nên sự bất định trong chiến lược toàn cầu. Các tuyên bố bất ngờ của người đứng đầu nước Mỹ trên phương tiện truyền thông về NATO, về đồng minh, về việc rút quân hay thay đổi ưu tiên, trở thành vấn đề gây căng thẳng, thậm chí là hoang mang đối với thường trực tổ chức quân sự lớn nhất hành tinh, như một quan chức cấp cao NATO từng thừa nhận: chúng tôi thức dậy mỗi sáng với nỗi lo: Hôm nay Tổng thống Mỹ sẽ nói gì?. Dự luận cho rằng, về cơ bản, ngoại giao con lắc có thể mang lại kết quả chiến thuật ngắn hạn, như các thỏa thuận thương mại có lợi, hoặc buộc đối thủ nhượng bộ tức thời. Song, về lâu dài, nó có thể phá vỡ lòng tin chiến lược, gây lo lắng cho cả đồng minh và đối thủ, đẩy trật tự toàn cầu vào trạng thái dễ đổ vỡ. Theo các chuyên gia nghiên cứu quốc tế, nếu Nhà Trắng tiếp tục theo đuổi chính sách ngoại giao này, thì mối hoài nghi giữa các đồng minh sẽ ngày càng gia tăng và trở thành một “vết nứt ngầm” khó hàn gắn trong cấu trúc an ninh xuyên Đại Tây Dương.

Hai là, sự bất đồng về mục tiêu chi tiêu quốc phòng. Mặc dù Khối cơ bản đồng thuận nâng mức chi tiêu quốc phòng, song Tây Ban Nha tuyên bố chỉ tăng chi tiêu quốc phòng lên 2,1%. Đây có thể tạo thành tiền lệ, gây ảnh hưởng tới sự thống nhất chính sách trong tương lai, nhất là khi mức độ cam kết và khả năng đóng góp khác nhau của các nước thành viên vẫn thường xuyên được nhắc tới. Thay vì một liên minh đồng nhất như trước đây, hiện NATO đang bị phân mảnh, không tham gia đồng đều vào nhiều sáng kiến, sứ mệnh, hoặc mức độ ràng buộc trong khuôn khổ của Khối. Điều này được cho là do có sự khác biệt về cách nhận định các mối đe dọa cũng như tính toán lợi ích của từng quốc gia, sự chênh lệch về năng lực quân sự, kinh tế cũng như áp lực chính trị nội bộ. Nhiều nhận định cho rằng, sức mạnh răn đe của NATO nằm ở sự đoàn kết và những cam kết không thể nghi ngờ. Tình trạng phân mảnh và tham gia có lựa chọn có thể dẫn đến sự nghi kỵ và ganh đua giữa các đồng minh. Những nước tiên phong trong thực hiện các chính sách của Khối có thể cảm thấy bị những nước đi chậm lợi dụng, trong khi những nước đi chậm có thể cảm thấy bị áp lực hoặc bị gạt ra ngoài lề. Ngoài ra, việc điều phối hành động giữa nhiều nhóm nhỏ với các toan tính lợi ích khác nhau có thể làm “loãng” phản ứng chung của NATO trước các khủng hoảng.

Ba là, bất đồng liên quan tới việc xác định đối thủ cạnh tranh chiến lược. Trong khi Nhà Trắng xác định quốc gia lớn ở châu Á là mục tiêu cần ứng phó hàng đầu, đồng thời thúc đẩy sự chuyển dịch trọng tâm của Lầu Năm Góc sang khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, thì hầu hết các đồng minh châu Âu vẫn coi Nga là mối đe dọa an ninh trực tiếp và cấp bách nhất ở sườn Đông. Họ lo ngại rằng, sự tập trung của Mỹ vào châu Á có thể làm suy yếu sự hiện diện và cam kết của Washington ở lục địa già.

Thay đổi cấu trúc quân sự chiến lược giữa hai bờ Đại Tây Dương

Sau Chiến tranh thế giới lần thứ hai, châu Âu rơi vào tình trạng suy kiệt và dễ tổn thương. Trong bối cảnh đó, Mỹ trở thành trụ cột chiến lược của hệ thống phòng thủ chung - nổi bật là sự ra đời của NATO năm 1949. Theo đó, Mỹ cung cấp phần lớn nguồn lực quốc phòng, đồng thời đóng vai trò là “nhà bảo trợ chiến lược” của châu Âu. Các cam kết của Washington không chỉ là chữ ký trong Hiệp ước, mà còn thể hiện bằng hành động, tuyên bố và chính sách dài hạn xuyên suốt qua nhiều đời tổng thống, từ Harry   S. Truman đến Barack Obama.

Trong giai đoạn này, ba trụ cột của “chiếc ô an ninh” Mỹ dành cho các nước thành viên NATO ở châu Âu gồm: sức mạnh quân sự; cam kết chính trị; hỗ trợ tài chính và công nghệ. Ở khía cạnh sức mạnh quân sự, Mỹ được coi là lực lượng triển khai tuyến đầu, với khoảng hơn 70.000 quân đồn trú tại châu Âu (năm 2016), tập trung ở Đức, Italia và Anh. Các bộ chỉ huy then chốt của NATO đặt tại Brussels, Mons và Stuttgart đều do Mỹ chỉ huy. Ngoài ra, Washington còn cung cấp phần lớn thông tin tình báo và hậu cần chiến lược cho châu Âu. Đối với cam kết chính trị, Tổng thống và các Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ thường xuyên khẳng định mối quan hệ “sắt đá” với các thành viên NATO, thông qua tuyên bố “an ninh châu Âu là lợi ích quốc gia cốt lõi của Mỹ”. Về hỗ trợ tài chính và công nghệ, trong nhiều năm liền, Mỹ chi khoảng 70% ngân sách quốc phòng NATO để huấn luyện quân sự, cung cấp vũ khí, chuyển giao công nghệ và chia sẻ dữ liệu từ hệ thống radar, vệ tinh của mình, v.v. Đỉnh cao hợp tác của NATO là làn sóng mở rộng về phía Đông thông qua việc kết nạp thêm nhiều nước thành viên, như: Hungary, Séc, tiếp theo là các nước Baltic sau khi Liên bang Xô viết sụp đổ. Những năm đầu thế kỷ XXI, Mỹ cùng các đồng minh đã triển khai quân đội ở Afghanistan, Balkans và chống khủng bố toàn cầu. Nói tóm lại, từ năm 1949 đến năm 2016, chiếc ô an ninh Mỹ đã giữ châu Âu trong vùng an toàn quân sự lớn nhất thế giới dựa trên sức mạnh vượt trội và cam kết chiến lược. Tuy nhiên, theo giới nghiên cứu quốc tế, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy tại Mỹ thời gian gần đây đã làm lung lay nền móng của chiếc ô an ninh này và bước ngoặt trong hợp tác chiến lược giữa Mỹ với châu Âu xuất hiện kể từ khi Tổng thống Donald Trump nhậm chức lần đầu vào năm 2017. Mối quan hệ Mỹ - EU từ mô hình liên minh tin cậy trở thành mối quan hệ “giao dịch” có điều kiện. Dù không xóa bỏ NATO hay làm sụp đổ trật tự Đại Tây Dương, nhưng những quyết định của Tổng thống Donald Trump đã làm lộ rõ những “vết nứt” tiềm ẩn và buộc các đồng minh phải lựa chọn hướng đi riêng. Theo nhiều chuyên gia quân sự, đây là sự “ly tâm chiến lược” đầu tiên kể từ năm 1949 và hệ quả của nó có thể sẽ tiếp diễn trong các thập niên tới.

Dư luận quốc tế cho rằng, dấu hiệu của sự dịch chuyển cấu trúc chiến lược trong NATO được nhận biết thông qua việc hình thành các nhóm với những ưu tiên phòng thủ khác nhau. Ở phía Đông có Anh, Ba Lan, các nước Baltic, Romania, Bulgaria, tập trung cao độ vào răn đe và đề phòng Nga. Các nước này thúc đẩy sự hiện diện quân sự, lập các nhóm tác chiến tiền phương, tập trận chung quy mô lớn, đầu tư mạnh vào lĩnh vực phòng không, vũ khí chống tăng và hạ tầng phòng thủ biên giới. Ở sườn phía Nam có Pháp, Italia, Tây Ban Nha, Hy Lạp, với ưu tiên ổn định Địa Trung Hải, chống khủng bố, kiểm soát di cư và đối phó với những ảnh hưởng từ ở Bắc Phi, Trung Đông. Các nước này dẫn dắt sứ mệnh tuần tra trên biển và hợp tác chặt chẽ hơn với các đối tác khu vực. Nhóm đối trọng với Trung Quốc gồm Mỹ, Anh, Canada và một số nước Đông Âu tham gia tích cực hơn vào chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Washington thông qua diễn tập hải quân chung, tham gia các diễn đàn an ninh khu vực và điều chỉnh chính sách an ninh quốc gia.

Bên cạnh đó, các thành viên NATO ở châu Âu cũng đẩy mạnh xây dựng năng lực tự chủ quốc phòng thông qua quỹ Phòng thủ châu Âu (EDF), Lực lượng ứng phó nhanh Liên minh châu Âu để có thể hành động độc lập khi cần, nhất là ở sân sau châu Âu. EU cũng đẩy mạnh đối thoại chiến lược song phương với Ấn Độ, Nhật Bản, Australia, Canada, Anh và thiết lập liên minh đa phương, dần tách khỏi ảnh hưởng chiến lược đơn phương của Mỹ. Nhìn chung, vai trò của châu Âu trong NATO hiện nay đang chuyển từ “cánh tay nối dài” của Mỹ thành “diễn viên độc lập”. Lần đầu tiên sau gần 08 thập niên, các nước châu Âu bắt đầu xây dựng một cấu trúc an ninh song song với NATO. Theo các nhà nghiên cứu, sự không chắc chắn từ Mỹ và nguy cơ từ cuộc xung đột Nga - Ukraine đã biến tự chủ chiến lược của EU thành yêu cầu sống còn. Theo đó, trong thời gian tới, EU có thể sẽ đầu tư nguồn lực ở mức cao chưa từng có vào năng lực chỉ huy và kiểm soát độc lập thông qua việc xây dựng trung tâm chỉ huy tác chiến chung EU cho các hoạt động phòng thủ, giảm phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng Mỹ. Công nghiệp quốc phòng cũng là lĩnh vực được ưu tiên với việc phát triển máy bay không người lái, xe tăng chiến đấu chủ lực thế hệ mới, hệ thống phòng không, tên lửa tầm xa, v.v. Ngoài ra, EU còn quan tâm tới việc củng cố hậu cần và vận tải chiến lược: phát triển các đội tàu vận tải quân sự, máy bay vận tải hạng nặng chung và kho dự trữ chiến lược trên lục địa.

Theo các nhà nghiên cứu quân sự quốc tế, những thay đổi trong chính sách của Mỹ đã góp phần thúc đẩy chuyển đổi mô hình cấu trúc NATO truyền thống trở thành một liên minh thực dụng hơn, phân mảnh hơn; đồng thời, tương lai của tổ chức này cũng sẽ phụ thuộc nhiều vào khả năng quản lý những mâu thuẫn nội tại để có thể duy trì sức răn đe trong một thế giới nhiều biến động.

LÂM PHƯƠNG

Ý kiến bạn đọc (0)

10 sự kiện quốc phòng, quân sự nổi bật trên thế giới năm 2018
Với cả hai gam màu “sáng - tối” đan xen, năm 2018 thế giới được chứng kiến những cuộc đối thoại lịch sử, cùng sự cạnh tranh chiến lược gay gắt giữa các nước lớn. Để góp phần làm rõ bức tranh thế giới toàn cảnh, Tạp chí Quốc phòng toàn dân lựa chọn và giới thiệu cùng bạn đọc 10 sự kiện quốc phòng, quân sự nổi bật...